KHẢ NĂNG VẬN HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Khối lượng toàn bộ kg 11,000
Khối lượng bản thân kg 3,070
Số chỗ ngồi người 3
Thùng nhiên liệu lít 140
Kích thước tổng thể mm 6,100 x 2,280 x 2,545
Chiều dài cơ sở mm 3,410
Vệt bánh xe trước – sau mm 1,795 / 1,660
Khoảng sáng gầm xe mm 210
Chiều dài đầu – đuôi xe mm 1,150 / 1,540
Tên động cơ   4HK1E4CC
Loại động cơ   Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí xả   EURO 4
Dung tích xy lanh cc 5193
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 190 (140) / 2600
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 513 (52) / 1600~2600
Hộp số   MZZ6W, 6 số tiến & 1 số lùi
Bộ trích công suất   Tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa km/h 100
Khả năng vượt dốc tối đa % 35
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
Kích thước lốp trước – sau 8.25-16 18PR (Gai ngang)
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-65AH x 2
  • 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
  • Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • USB-MP3, AM-FM radio
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • Phanh khí xả
  • Đèn sương mù

ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH

Quý khách vui lòng điền thông tin vào mẫu YÊU CẦU BÁO GIÁ LĂN BÁNH để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh nhất.

[contact-form-7 id=”574″]